50+ Từ vựng tiếng Anh về golf bạn không thể bỏ qua
Bất kỳ ai khi mới tham gia vào bộ môn thể thao golf đều nhất định phải biết và nắm kỹ các từ vựng tiếng Anh về golf dưới đây!
Golf là bộ môn thể thao “quý tộc” có nguồn gốc từ nước ngoài nên các từ ngữ sử dụng thường là tiếng Anh. Do đó, bạn bắt buộc phải nắm vững những từ ngữ này để có thể hiểu luật chơi cũng như các kỹ thuật đánh golf cần thiết. Vậy, có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về golf? Và làm thế nào để nhớ những từ ngữ quan trọng? Hãy tham khảo nội dung dưới đây nhé!
Golf là môn thể thao du nhập từ nước ngoài nên bất kỳ ai tham gia cũng phải nắm vững từ vựng tiếng Anh về golf
Từ vựng tiếng Anh về golf quan trọng như thế nào?
Khi mới du nhập vào Việt Nam, golf vẫn còn khá xa lạ và hầu như ít ai có thể tham gia vào bộ môn này. Song, ở thời điểm hiện tại, bộ môn thể thao này đã trở nên phổ biến hơn và được khá nhiều người chơi yêu thích. Nhưng để có được những cú đánh chuẩn xác, kỹ thuật điêu luyện và quan trọng là hiểu về luật chơi golf, bất kỳ ai tham gia cũng đều phải hiểu và nắm rõ những từ vựng tiếng Anh cơ bản.
Theo lời của các golfer chuyên nghiệp và các huấn luyện viên, những ai nắm vững các từ vựng tiếng Anh về golf sẽ có thể hiểu toàn diện về bộ môn thể thao này, đồng thời cải thiện kỹ năng đánh của mình. Trong các trận đấu giải, các thuật ngữ tiếng Anh về golf được sử dụng khá phổ biến và chỉ khi hiểu rõ ý nghĩa của nó, golfer mới có được những cú đánh bóng chuẩn và đúng luật nhất.
Theo đánh giá của hầu hết những người chơi chuyên nghiệp, những từ ngữ, thuật ngữ tiếng Anh về golf khá phức tạp, yêu cầu người chơi cần phải tìm hiểu kỹ trong thời gian dài mới có thể ghi nhớ được hết. Nhưng, nếu bạn biết cách ghi nhớ kết hợp với luyện tập, làm quen thì vẫn có thể thông thạo những từ ngữ này.
Tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh về golf cơ bản và phổ biến nhất
Trong golf sẽ có những từ ngữ chuyên sâu và những từ ngữ cơ bản. Nhưng trước khi đến với các thuật ngữ chuyên sâu hơn, bạn cần phải nắm và hiểu rõ những từ vựng tiếng Anh về golf cơ bản nhất. Dưới đây là tổng hợp trên 20 từ vựng cơ bản và phổ biến trong môn thể thao này:
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
Ace |
Còn được biết đến với tên gọi khác là Hole in one, dùng để chỉ những người chơi đưa bóng từ Tee box vào thẳng hố ở khu vực Green chỉ trong 1 gậy. Và để thực hiện cú đánh này không hề đơn giản, do đó ở các giải đấu lớn, BTC sẽ trao giải vô địch cho những ai có được cú đánh này.
Theo lời các chuyên gia, Hole in one còn được gọi với tên khác là “cú đánh của Chúa”. |
2 |
Address |
Thuật ngữ chỉ bóng trong golf, thường được sử dụng trong trường hợp bóng đã nằm cùng vùng với Tee. Với vị trí này, bạn có thể đứng và ướm gậy để tính toán lực cho cú đánh tiếp theo. Ngoài ra, nếu bóng ở trên bẫy thì bạn không được phép ướm đầu gậy golf xuống mặt cát hay mặt đất. |
3 |
Advice |
Nghĩa tiếng Việt của từ này là “lời khuyên”, tức chỉ dẫn chơi, chọn gậy và những thông tin về vị trí cờ, bẫy trên sân, luật chơi golf,... Nhưng theo đúng luật thi đấu thì golfer sẽ không được phép nhận hay đưa ra bất kỳ lời khuyên nào cho người khác, trừ trường hợp thi đấu đồng đội. |
4 |
Backdoor |
Thuật ngữ dùng để chỉ những cú đánh đưa bóng ra phía sau của hố và lăn ngược trở lại rơi vào hố. Để dễ hiểu thì bạn cứ hình dung ra một quả bóng bi-a xoáy theo quỹ đạo ngược trở lại vị trí ban đầu. |
5 |
Backspin |
Được biết đến với tên gọi là Bite, chỉ những trường hợp bóng xoáy ngược lại nhưng dừng di chuyển khi tiếp xuất với mặt sân. Thuật ngữ này có phần khá giống với Backdoor, nhưng khác nhau về kết quả. |
6 |
Ball Mark |
Còn có tên gọi khác là Pitch Mark, chỉ vết bóng golf được tạo ra do người chơi đánh tại đồi Green hoặc các vùng cỏ Fairway. |
7 |
Banana Ball |
Với những golfer thuận tay phải, từ này sẽ được gọi là Slice, chỉ những đường bóng tạo ra có hình vòng như quả chuối với vị trí kéo dài trái sang phải. |
8 |
Best Ball |
Chỉ những cuộc thi người chơi tham gia theo cả hai thể thức là đấu gỗ và đấu gậy. Ở trận này bắt buộc phải có tối thiểu 2 người tham gia. Lúc này, BTC sẽ tính điểm theo điểm số cao nhất mà người chơi trong nhóm ghi được tại mỗi hố. |
9 |
Best Shot |
Tức hình thức thi đấu theo team (tối thiểu 2 người). Mỗi team sẽ đánh bóng của mình và chọn vị trí tốt nhất để thực hiện cú đánh tiếp theo. Quá trình này cứ tiếp diễn như thế cho đến khi bóng rơi vào hố.
Thông thường, hình thức thi đấu này được sử dụng cho những trận theo thể thức đấu gậy. |
10 |
Blast/Exploding |
Chỉ cú đánh trong bẫy của golf thủ khiến cát và bóng cùng bay lên không trung. |
11 |
Blind Hole |
Chỉ hố golf mà khi thực hiện cú đánh, golfer không nhìn thấy được từ vùng Green. |
12 |
Chip Shot |
Cú đánh golf ngắn và thấp sao cho bóng lăn dần đến vùng Green, dựa trên khoảng cách từ bóng tới hố tại khu vực này. |
13 |
Divot |
Chỉ trường hợp golfer dùng gậy P, W có góc loft cao hoặc gậy sắt thực hiện cú đánh bóng khiến mảng cỏ bị bong ra. Mảng cỏ đó sẽ được gọi là Divot.
Divot trên sân |
14 |
Dogleg |
Chỉ những hố golf bị uốn cong sang phải hoặc trái. |
15 |
Double Eagle |
Chỉ những golfer đánh golf bị âm 3 gậy - một trường hợp cực hiếm xảy ra trên sân golf. |
16 |
Draw |
Chỉ cú đánh theo quỹ đạo bóng bay từ phải sang trái nhưng bóng lại bay theo hướng trung tâm chứ không như đường bóng mà người chơi mong muốn. |
17 |
Dunk |
Chỉ cú đánh bóng bay thẳng xuống các ao, hồ hay các bẫy nước. |
18 |
Fat Shot |
Chỉ các cú đánh xuất hiện sau khi bóng đã được đánh, khiến bóng bay bổng với khoảng cách ngắn hơn so với các cú đánh khác. |
19. |
Flight |
Chỉ nhóm người chơi golf có cùng số điểm trong cùng trận đấu. |
20 |
Foursome |
Chỉ hình thức thi đấu theo team 4 người. |
21 |
Fried Egg |
Chỉ bóng nằm trong bẫy hoặc bị vùi một nửa trong cát. Lúc này, bạn cần phải có cú đánh cứu bóng ra khỏi bẫy. |
22 |
Gallery |
Chỉ những người theo dõi trận đấu (khán giả). |
23 |
Get Down |
Chỉ hành động đánh bóng vào lỗ của người chơi. |
24 |
Grain (of Grass) |
Chỉ địa hình hướng có xuôi. |
25 |
Gross score |
Tổng điểm người chơi đạt được sau mỗi cú đánh chưa được trừ điểm chấp (Handicap). |
26 |
Handicap |
Điểm chấp, tức hệ số điểm chỉ đẳng cấp và trình độ của golfer. Những ai có số điểm Handicap càng nhỏ thì càng giỏi. Theo đó, điểm chấp tốt nhất bằng 0. |
27 |
Holding out |
Động tác cuối cùng mà người chơi thực hiện để đưa bóng golf vào hố. |
28 |
Line of play |
Chỉ những đường bóng golfer muốn bóng bay theo. |
29 |
Line of putt |
Chỉ cú đánh được người chơi thực hiện sau cú putter. |
30 |
LPGA |
Hiệp hội golf chuyên nghiệp dành cho các golf thủ nữ. |
31 |
Medal Play |
Hình thức thi đấu gậy với cách tính điểm dựa trên số gậy golf người chơi đã sử dụng.
Công thức tính điểm được tính như sau: Điểm tổng - điểm handicap ngày. Theo đó, nếu tổng số gậy của người chơi nào ít hơn sẽ là người chiến thắng. |
32 |
Net score |
Hiệu số điểm giữa điểm tổng và điểm Handicap. |
33 |
Playing through |
Chỉ hành động một hoặc một nhóm golf thủ nhường quyền đánh trước cho đối thủ vì một lý do nào đó (nghỉ ngơi, tìm bóng,...) |
34 |
Plumbob |
Được gọi với cái tên Punch shot, chỉ những cú cứu bóng ra khỏi bẫy của người chơi. |
35 |
Scratch player |
Chỉ những người chơi golf |
36 |
Shotgun start |
Thể thức thi đấu mà các team tham gia sẽ xuất phát ở nhiều Tee box khác nhau tại cùng một thời điểm. Khi BTC ra tín hiệu, những người chơi sẽ cùng thực hiện cú đánh bóng đầu tiên. |
37 |
Spike market |
Chỉ vết xước trên mặt sân do đinh giày của người chơi tạo ra. |
38 |
Sudden death |
Chỉ trường hợp 2 người chơi hòa nhau khi thi đấu hố. Lúc này, người chơi sẽ tiếp tục thi đấu để tìm ra người giành chiến thắng. |
39 |
Honor |
Chỉ lượt phát bóng trước của đội thắng khi thi đấu đội. Nếu hai đội hòa nhau, thứ tự phát bóng sẽ giữ nguyên như ban đầu. |
40 |
Hook |
Chỉ đường bóng bay từ phải sang trái. |
41 |
Links |
Chỉ vị trí của những sân golf nằm gần với bờ biển. Ngoài Links, vị trí này còn được gọi với cái tên Couse Link. |
42 |
Mulligan |
Chỉ cú đánh thay thế cho cú đánh hỏng trước đó mà người chơi sẽ không bị phạt gậy. |
43 |
Pin |
Chỉ vị trí được cố định ở khu vực đồi Green, đồng thời là mục tiêu các golfer cần xác định khi đánh bóng. |
44 |
Reading the Green |
Chỉ hành động đọc đường bóng để người chơi xác định hướng bóng chính xác. |
45 |
Rough |
Là phần cỏ mọc xung quanh vùng Fairway và vùng Green cao hơn so với mặt sân. Đây là một trong những chướng ngại vật mà bất kỳ người chơi nào cũng phải vượt qua. |
46 |
Sandtrap/Bunker |
Là các bẫy cát trên sân golf. |
47 |
Plumbob |
Chỉ cách đọc đường bóng trên Green. |
48 |
Spoon |
Gậy gỗ 3. |
49 |
Swing |
Chỉ cú đánh đưa gậy golf trước, trong và sau khi tiếp xúc với bóng. |
50 |
Thin shot |
Chỉ cú đánh vào một phần trên hoặc phần đầu của bóng golf để bóng bay thấp và trong khoảng cách ngắn. |
51 |
Through the Green |
Chỉ khu vực bên ngoài của Green và Tee. |
52 |
Water Hole |
Chỉ trường hợp người chơi cần có những cú đánh kỹ thuật để đưa bóng đi qua hồ nước, ao hoặc suối.
Một ví dụ minh họa cho từ vựng Water Hole |
53 |
Follow Through |
Chỉ cú đánh nối tiếp sau khi bề mặt của gậy tiếp xúc với bóng. |
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về golf nhanh nhất
-
Thường xuyên luyện tập và giao tiếp từ vựng tiếng Anh về golf với những người chơi khác.
-
Tạo ra các bảng từ vựng và sắp xếp theo chủ đề, ví dụ như danh từ, tính từ, động từ,...
-
Có thể kết hợp với đồ họa, hình ảnh để tăng trí tưởng tượng và khả năng ghi nhớ.
-
Ghi nhớ thông qua các ứng dụng hoặc trò chơi về golf.
Trên đây là tổng hợp của 53 từ vựng tiếng Anh về golf cơ bản và phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ nắm “sương sương” các thuật ngữ golf và đưa ra cho mình một phương pháp ghi nhớ thích hợp nhất.
TIN TỨC LIÊN QUAN
Phong cách Aristino
Ngày Lễ Phật Đản Là Ngày Nào? Lễ Phật Đản 2023 Nên Làm Gì?
Nên làm gì vào ngày lễ Phật Đản năm 2023? Hãy cùng tìm hiểu thông tin qua bài chia sẻ bên dưới.
Phong cách Aristino
Tháng 6 Có Ngày Lễ Gì? Những Ngày Lễ Trong Tháng 6
Trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa của tháng 6, lịch sử ra đời tháng 6… cùng nhiều điều thú vị trong tháng 6. Dành ít phút để cùng tìm hiểu nhé!
Phong cách Aristino
Cập nhật 20+ kiểu tóc nam Hàn Quốc lịch lãm và thời thượng nhất hiện nay
Sự phổ biến của văn hóa Hàn Quốc đã tạo ra một làn sóng các kiểu tóc nam Hàn Quốc theo phong cách cực kỳ sáng tạo.