Top thuật ngữ Golf phổ biến từ A đến Z

Phong cách Aristino

Top thuật ngữ Golf phổ biến từ A đến Z

By KG7220 Chia sẻ

Ghi nhớ và hiểu rõ các thuật ngữ trong golf sẽ giúp bạn dễ làm quen với bộ môn thể thao “quý tộc” này hơn, từ đó định hình được lối đánh và nâng cao kỹ năng trong quá trình luyện tập.

Những thuật ngữ trong golf không chỉ nói về các khu vực, dụng cụ mà còn là những kỹ thuật chơi golf, cách tính điểm, các bộ phận trên sân, luật thi đấu, lỗi và thành tích. Do đó, nếu bạn mới bắt đầu làm quen với bộ môn thể thao này thì hãy chuẩn bị một cuốn sổ tay để ghi lại những “từ vựng” cần thiết trong quá trình luyện tập.

Vì sao người chơi golf cần nắm rõ các thuật ngữ trong golf?

Đầu thế kỷ XX, golf là một môn thể thao “quý tộc”, chỉ dành cho giới quý tộc và vua chúa trên thế giới. Nhưng vào thời điểm hiện tại, bộ môn thể thao này đã trở nên phổ biến và quen thuộc hơn với người dân, đặc biệt là ở Việt Nam. Ngoài tầng lớp thượng lưu, những người thuộc tầng lớp trung lưu và thu nhập trung bình cũng có thể tham gia vào các trận đấu golf hoặc luyện tập trên sân.

Nắm rõ thuật ngữ về golf sẽ giúp bạn dễ dàng làm quen với bộ môn thể thao này hơn

Tuy nhiên, để chơi được golf không phải là dễ mà người chơi cần phải có sự tính toán về chiến lược, luyện tập kỹ năng và học hỏi cách cầm gậy. Nhưng trước tiên, các golfer cần phải tìm hiểu và nắm rõ các thuật ngữ trong golf bởi đây là “tiền đề” để mọi người có thể chơi tốt, đúng luật và nâng cao trình độ. Không nắm các thuật ngữ thì cũng đồng nghĩa với việc người chơi chỉ là đang “học vẹt”, “cưỡi ngựa xem hoa” mà thôi!

Thuật ngữ về golf khá đa dạng, từ những từ tiếng Anh chỉ các dụng cụ golf, vị trí trên sân cho đến các lỗi cơ bản, cách tính điểm và luật chơi,... Do đó, nếu hiểu rõ và ghi nhớ tốt các thuật ngữ này, bạn xem như đã hiểu được luật chơi căn bản khoảng 60%. Nếu không thể ghi nhớ, bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn giữa các kỹ thuật, hiệu lệnh và sẽ mất rất nhiều thời gian để trở thành một người chơi chuyên nghiệp.

 

Theo lời của các chuyên gia, mỗi người chơi sẽ có lối đánh riêng biệt nhưng tất cả đều không thể xa rời luật chung của bộ môn này. Mỗi cá nhân có thể tự tạo nên bản sắc riêng cho mình trong quá trình tìm tòi, học hỏi từ những thế hệ trước và các golfer chuyên nghiệp, nhưng tất cả đều phải “nằm trong khuôn khổ” luật chơi. Do đó, việc nắm bắt các thuật ngữ sẽ giúp người chơi nâng cao kỹ năng, trình độ nhanh chóng, đồng thời tiếp cận các nội dung mới, kiến thức mới dễ dàng hơn.

Tổng hợp từ A - Z các thuật ngữ trong golf

Thuật ngữ chỉ khu vực trên sân

Golf là một môn thể thao có nhiều loại sân khác nhau được chia theo số lỗ (hố) như sân 18 lỗ, 9 lỗ hay 36 lỗ. Dù là loại sân nào đi chăng nữa cũng phải có đủ 8 khu vực cơ bản nhất. Và nhiệm vụ của người chơi là nắm rõ những thuật ngữ để chỉ các khu vực trên sân. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản và phổ biến nhất:

STT

Thuật ngữ

Ý nghĩa

1

Tee-box

Chỉ điểm xuất phát bóng trên sân, nơi người chơi phát bóng để tạo ra cú swing đến khu vực fairway. Đây là khu vực duy nhất mà golfer có thể sử dụng cọc đỡ bóng (tee).

2

Fairway

Đây là khoảng sân cỏ giữa green và tee-box. Fairway có đặc điểm là địa hình thẳng tắp hoặc gấp khúc, lớp cỏ ngắn và mịn nhất, giúp người chơi có thể đưa bóng đến green một cách dễ dàng.

3

Green

Chỉ khu vực quanh hole (lỗ), nơi bóng lăn xuống và được tính điểm cho người chơi. Khu vực này có đặc điểm là địa hình dốc vừa phải, lớp cỏ được chăm sóc cẩn thận để bóng có thể lăn vào lỗ thuận lợi hơn.

4

Hole

Tức lỗ golf - nơi bóng lăn xuống. Trên sân golf, hole được đánh dấu bằng một lá cờ nhỏ để người chơi có thể xác định từ xa. Trong đó, cờ đỏ sẽ giúp người chơi biết hole nằm trước green, cờ trắng sẽ chỉ hole ở giữa và cờ xanh thông báo hole nằm sau green.

 

Hole trong golf

 

Một hole thường có kích thước cơ bản là 10cm độ sâu và khoảng 10,8cm bán kính.

5

Rough

Chỉ đường biên quanh khu vực fairway. Đây là khu vực mà người chơi cần tránh để bóng bay vào vì có địa hình mấp mô hoặc chướng ngại vật, gây khó khăn trong việc đưa bóng ra khỏi rough để đến với khu vực green.

6

Golf hazards

Tức các chướng ngại trên sân, bao gồm bụi cỏ, hồ nước, hố cát,... Với những người chơi chuyên nghiệp, khu vực này luôn hấp dẫn và được xem là điểm đặc trưng của từng sân golf, giúp họ chinh phục thử thách.

7

Fringe

Thuật ngữ dùng để chỉ những khu vực quanh green, được gọi với tên gọi khác là collar. Trên sân golf, đây cũng là một chướng ngại vật riêng nằm ở khu vực tiếp xúc với green.

8

Tree

Trên sân golf không thể thiếu các tree - tức khu vực cây cối. Đây là một dạng cảnh quan trên sân golf và cũng được xem là một chướng ngại vật mà golfer cần vượt qua.

 

Các thuật ngữ cơ bản trong golf

Dù golf đã trở nên quen thuộc với nhiều người dân Việt Nam nhưng các thuật ngữ trong golf vẫn giữ nguyên tiếng Anh để giữ tinh thần cốt lõi và ý nghĩa của bộ môn thể thao này. Dưới đây là một số thuật ngữ trong golf cơ bản nhất được nhiều người sử dụng:

 

STT

Thuật ngữ

Ý nghĩa

1

Abnormal Ground Condition

Chỉ những khu vực có địa hình đặc biệt và không thuận lợi để người chơi chơi bóng.

 

Khu vực abnormal rough condition trong golf

2

Advice

Chỉ những lời khuyên hoặc lời đề nghị trong trận đấu nhằm giúp người chơi thực hiện cú đánh tốt hơn. Tuy nhiên, lời khuyên này chỉ được áp dụng khi thi đấu theo nhóm trong các giải đấu.

3

Angle of attack

Chỉ góc hướng gậy di chuyển để đánh bóng.

4

Backspin

Dùng để chỉ tình huống người chơi thực hiện cú đánh khiến bóng bị xoáy và dừng lại đột ngột khi chạm đất.

5

Backswing

Chỉ động tác xoay gậy và đánh bóng bằng gậy driver của golfer.

6

Ball Mark

Chỉ vết lõm do bóng golf tạo ra khi rơi trên khu vực fairway. Ngoài từ ngày, người ta cũng sử dụng từ pitch mark thay thế.

7

Ball Retriever

Đây là chiếc gậy dài có công dụng lấy bóng khỏi bẫy nước hoặc các khu vực nguy hiểm trên sân golf.

8

Baseball Grip

Tức kiểu cầm gậy golf bằng 10 ngón tay nắm chặt gậy (kiểu truyền thống).

9

Banana ball

Chỉ trường hợp bóng bay lên cao tạo thành đường vòng cung giống như quả chuối, thường do những người chơi thuận tay phải tạo nên.

10

Blast

Chỉ trường hợp người chơi phát bóng ở hố cát. Khi bóng bay lên mang theo lượng cát lớn.

11

Blind hole

Là điểm mù mà người chơi không thấy dấu hiệu của cờ cắm trên hole khi đã đi vào khu vực green.

12

Bunker

Dùng để chỉ bẫy cát trên sân golf.

13

Caddie

Chỉ người bạn đồng hành của golfer trong các cuộc chơi. Họ là những người đưa ra các tư vấn về luật cũng như cách cầm gậy golf.

14

Chip shot

Chỉ cú đánh bóng ngắn và bóng bay thấp ở khu vực gần với hole. Thường sẽ có 3 dạng chip shot, bao gồm: đánh bóng bình thường, gậy đi trên đầu bóng và đánh bóng xoáy.

15

Chunk

Tức cú swing với đầu gậy chạm vào mặt đất khiến cỏ bị tróc, bay lên theo cú đánh bóng.

16

CG

Chỉ điểm trọng tâm của mặt trong đầu gậy, giúp tăng hoặc giảm góc xuất phát bóng và ảnh hưởng đến độ cao của đường bóng.

17

Club speed

Chỉ tốc độ tuyến tính của trọng tâm đầu gậy, được đo trong trường hợp mặt gậy chạm vào bóng.

18

Dogled

Chỉ lỗ golf có hình dạng uốn cong sang phải hoặc trái, tương tự như chân chó.

19

Draw

Chỉ tình huống người chơi chủ động tạo ra cú bóng xoáy ngược chiều kim đồng hồ từ phải sang trái.

20

Dunk

Chỉ trường hợp bóng rơi xuống nước.

21

Fade

Là cách đánh golf của golfer thuận tay phải với đường bóng cong từ trái sang.

22

Fat shot

Chỉ trường hợp đầu gậy trúng vào phần đất ở mặt sau bóng khiến đường bóng bị giảm độ xa.

23

Fried Egg

Một nửa bóng bị cát lấp trong hố.

24

Gallery

Khán giả xem đấu golf trực tiếp.

25

Get down

Chỉ động tác dứt khoát đưa bóng vào lỗ.

26

Gorilla

Tiếng lóng chỉ người chơi có cú phát bóng xa từ tee.

27

Honor

Người được quyền phát bóng trước sau khi giành chiến thắng ở lỗ trước đó.

28

In

Chỉ 9 hole đầu tiên.

29

Out

Chỉ 9 hole sau.

30

Total

Chỉ tất cả các hole.

31

Lag

Chỉ động tác đẩy bóng để thu hẹp khoảng cách tới lỗ golf.

32

Lie Angle

Là góc được tạo ra bởi mặt đất và thân gậy với tiêu chuẩn khoảng 55 - 65 độ.

33

Links

Chỉ sân golf nằm ven biển.

34

Loft

Chỉ độ mở của mặt gậy. Chỉ số loft thường được ghi trên đầu của mỗi gậy.

35

Loft Angle

Góc tạo ra mặt phẳng của mặt thẳng đứng và mặt phẳng của bệ gậy vuông góc với mặt đất - một yếu tố quyết định độ cao của đường bóng.

36

MOI

Mô men quán tính của gậy giúp giảm thiểu tối đa tình trạng xoay hoặc xoắn đầu gậy khi tiếp xúc với bóng.

37

Net score

Hiệu số của Total và Handicap, là điểm ghi nhận trong một trận đấu golf.

38

Out of bound

Là phía bên ngoài của đường biên sân golf.

39

Over clubbing

Chỉ trường hợp người chơi dùng gậy thực hiện cú đánh bóng bay quá xa.

40

Pace of play

Chỉ tốc độ chơi cho phép trong một trận golf.

41

Penalty stroke

Điểm net của người chơi sẽ bị cộng thêm 1 gậy nếu vi phạm luật chơi, đưa bóng ra ngoài sân hoặc làm mất bóng.

42

Plumb bob

Là phương pháp cầm gậy đưa ra khoảng cách 1 cánh tay rồi treo thẳng đứng lên để người chơi thấy đường bóng ở khoảng cách bao nhiêu so với miệng hole

43

Punch shot

Chỉ cách đánh bóng bằng cú swing golf để bóng bay thấp, thoát khỏi chướng ngại vật.

44

Shank

Chỉ trường hợp người chơi đánh bóng vào đúng cổ gậy.

45

Yard

Đơn vị tính khoảng cách trên sân golf.

 

Trên đây là những kiến thức cơ bản và các thuật ngữ trong golf phổ biến mà bất kỳ ai mới làm quen với golf cũng cần phải nắm rõ. Tốt nhất, bạn nên chuẩn bị một cuốn sổ tay và sắp xếp theo từng chủ đề, đồng thời áp dụng chúng trong các buổi luyện tập để ghi nhớ hiệu quả hơn nhé!

 

XEM NHIỀU

Tin tức Aristino

Thương hiệu thời trang nam Aristino ra mắt dịch vụ may đo cao cấp

Đánh dấu HÀNH TRÌNH 10 năm đồng hành cùng khách hàng Việt, Aristino CHO RA MẮT dịch vụ may đo cao cấp kết hợp công nghệ hiện đại, nhằm đem đến trải nghiệm độc bản trong lĩnh vực tailoring.

Phong cách Aristino

Gửi tặng những lời chúc 8/3 đầy ý nghĩa và tình cảm cho người phụ nữ của bạn

Dưới đây là một số Lời chúc ngày 8/3 hay nhất để bạn có thể gửi đến mẹ, đến vợ, đến người yêu hoặc đồng nghiệp của mình.

Phong cách Aristino

Ngày của Mẹ năm 2023: Nguồn gốc và ý nghĩa của ngày lễ đặc biệt

Ngày của mẹ mang đến nhiều cảm xúc và ý nghĩa. Không chỉ đối với những người làm con mà với xã hội đều luôn tôn trọng các giá trị thiêng liêng và sự cống hiến của người mẹ.

Phong cách Aristino

Tất tần tật về vải Polyester: Khái niệm, đặc điểm và tính chất của polyester

Polyester là một thuật ngữ chung cho bất kỳ loại vải hoặc vật liệu dệt nào, được làm bằng sợi hoặc sợi polyester. Và được tạo ra bằng cách trộn ethylene glycol và axit terephthalic.

Phong cách Aristino

Vải sợi tre là gì? Đặc tính, ứng dụng và vải sợi tre có bền không?

Vải sợi tre là thuật ngữ dùng để chỉ một loại vải được dệt bằng phương pháp hiện đại từ cây tre. Tuy được sử dụng để sản xuất vải từ hàng ngàn năm trước nhưng chỉ gần đây quy trình chuyển từ cây tre thành vải mới được hoàn thiện.

TIN TỨC LIÊN QUAN

Phong cách Aristino

Màu pastel là gì? Màu pastel gồm những màu nào?

Màu pastel gồm những màu nào? Để biết cách chọn màu pastel phù hợp nhất, bạn hãy dành ít phút để cùng Aristino tìm hiểu ngay nhé!

Xem thêm Ngày 08/06/2023
Phong cách Aristino

8 Ý tưởng trang trí trung thu đẹp ấn tượng và độc đáo năm 2023

Trung thu năm 2023 nên trang trí theo xu hướng nào, hãy cùng tham khảo ngay một số đề xuất thú vị dưới đây nhé!

Xem thêm Ngày 08/06/2023
Phong cách Aristino

Mâm cỗ Trung Thu có những gì? Cách bài trí mâm cỗ Trung thu đẹp theo vùng miền

Trăng tròn là dịp đoàn tụ của mọi người để cùng nhau thưởng thức ánh trăng và nếm bánh trung thu, một bữa tối sum họp đông đủ các thành viên xung quanh mâm cỗ Trung Thu.

Xem thêm Ngày 06/06/2023