Top thuật ngữ Golf phổ biến từ A đến Z
Ghi nhớ và hiểu rõ các thuật ngữ trong golf sẽ giúp bạn dễ làm quen với bộ môn thể thao “quý tộc” này hơn, từ đó định hình được lối đánh và nâng cao kỹ năng trong quá trình luyện tập.
Ghi nhớ và hiểu rõ các thuật ngữ trong golf sẽ giúp bạn dễ làm quen với bộ môn thể thao “quý tộc” này hơn, từ đó định hình được lối đánh và nâng cao kỹ năng trong quá trình luyện tập.
Những thuật ngữ trong golf không chỉ nói về các khu vực, dụng cụ mà còn là những kỹ thuật chơi golf, cách tính điểm, các bộ phận trên sân, luật thi đấu, lỗi và thành tích. Do đó, nếu bạn mới bắt đầu làm quen với bộ môn thể thao này thì hãy chuẩn bị một cuốn sổ tay để ghi lại những “từ vựng” cần thiết trong quá trình luyện tập.
Vì sao người chơi golf cần nắm rõ các thuật ngữ trong golf?
Đầu thế kỷ XX, golf là một môn thể thao “quý tộc”, chỉ dành cho giới quý tộc và vua chúa trên thế giới. Nhưng vào thời điểm hiện tại, bộ môn thể thao này đã trở nên phổ biến và quen thuộc hơn với người dân, đặc biệt là ở Việt Nam. Ngoài tầng lớp thượng lưu, những người thuộc tầng lớp trung lưu và thu nhập trung bình cũng có thể tham gia vào các trận đấu golf hoặc luyện tập trên sân.
Nắm rõ thuật ngữ về golf sẽ giúp bạn dễ dàng làm quen với bộ môn thể thao này hơn
Tuy nhiên, để chơi được golf không phải là dễ mà người chơi cần phải có sự tính toán về chiến lược, luyện tập kỹ năng và học hỏi cách cầm gậy. Nhưng trước tiên, các golfer cần phải tìm hiểu và nắm rõ các thuật ngữ trong golf bởi đây là “tiền đề” để mọi người có thể chơi tốt, đúng luật và nâng cao trình độ. Không nắm các thuật ngữ thì cũng đồng nghĩa với việc người chơi chỉ là đang “học vẹt”, “cưỡi ngựa xem hoa” mà thôi!
Thuật ngữ về golf khá đa dạng, từ những từ tiếng Anh chỉ các dụng cụ golf, vị trí trên sân cho đến các lỗi cơ bản, cách tính điểm và luật chơi,... Do đó, nếu hiểu rõ và ghi nhớ tốt các thuật ngữ này, bạn xem như đã hiểu được luật chơi căn bản khoảng 60%. Nếu không thể ghi nhớ, bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn giữa các kỹ thuật, hiệu lệnh và sẽ mất rất nhiều thời gian để trở thành một người chơi chuyên nghiệp.
Theo lời của các chuyên gia, mỗi người chơi sẽ có lối đánh riêng biệt nhưng tất cả đều không thể xa rời luật chung của bộ môn này. Mỗi cá nhân có thể tự tạo nên bản sắc riêng cho mình trong quá trình tìm tòi, học hỏi từ những thế hệ trước và các golfer chuyên nghiệp, nhưng tất cả đều phải “nằm trong khuôn khổ” luật chơi. Do đó, việc nắm bắt các thuật ngữ sẽ giúp người chơi nâng cao kỹ năng, trình độ nhanh chóng, đồng thời tiếp cận các nội dung mới, kiến thức mới dễ dàng hơn.
Tổng hợp từ A - Z các thuật ngữ trong golf
Thuật ngữ chỉ khu vực trên sân
Golf là một môn thể thao có nhiều loại sân khác nhau được chia theo số lỗ (hố) như sân 18 lỗ, 9 lỗ hay 36 lỗ. Dù là loại sân nào đi chăng nữa cũng phải có đủ 8 khu vực cơ bản nhất. Và nhiệm vụ của người chơi là nắm rõ những thuật ngữ để chỉ các khu vực trên sân. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản và phổ biến nhất:
STT |
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
1 |
Tee-box |
Chỉ điểm xuất phát bóng trên sân, nơi người chơi phát bóng để tạo ra cú swing đến khu vực fairway. Đây là khu vực duy nhất mà golfer có thể sử dụng cọc đỡ bóng (tee). |
2 |
Fairway |
Đây là khoảng sân cỏ giữa green và tee-box. Fairway có đặc điểm là địa hình thẳng tắp hoặc gấp khúc, lớp cỏ ngắn và mịn nhất, giúp người chơi có thể đưa bóng đến green một cách dễ dàng. |
3 |
Green |
Chỉ khu vực quanh hole (lỗ), nơi bóng lăn xuống và được tính điểm cho người chơi. Khu vực này có đặc điểm là địa hình dốc vừa phải, lớp cỏ được chăm sóc cẩn thận để bóng có thể lăn vào lỗ thuận lợi hơn. |
4 |
Hole |
Tức lỗ golf - nơi bóng lăn xuống. Trên sân golf, hole được đánh dấu bằng một lá cờ nhỏ để người chơi có thể xác định từ xa. Trong đó, cờ đỏ sẽ giúp người chơi biết hole nằm trước green, cờ trắng sẽ chỉ hole ở giữa và cờ xanh thông báo hole nằm sau green.
Hole trong golf
Một hole thường có kích thước cơ bản là 10cm độ sâu và khoảng 10,8cm bán kính. |
5 |
Rough |
Chỉ đường biên quanh khu vực fairway. Đây là khu vực mà người chơi cần tránh để bóng bay vào vì có địa hình mấp mô hoặc chướng ngại vật, gây khó khăn trong việc đưa bóng ra khỏi rough để đến với khu vực green. |
6 |
Golf hazards |
Tức các chướng ngại trên sân, bao gồm bụi cỏ, hồ nước, hố cát,... Với những người chơi chuyên nghiệp, khu vực này luôn hấp dẫn và được xem là điểm đặc trưng của từng sân golf, giúp họ chinh phục thử thách. |
7 |
Fringe |
Thuật ngữ dùng để chỉ những khu vực quanh green, được gọi với tên gọi khác là collar. Trên sân golf, đây cũng là một chướng ngại vật riêng nằm ở khu vực tiếp xúc với green. |
8 |
Tree |
Trên sân golf không thể thiếu các tree - tức khu vực cây cối. Đây là một dạng cảnh quan trên sân golf và cũng được xem là một chướng ngại vật mà golfer cần vượt qua. |
Các thuật ngữ cơ bản trong golf
Dù golf đã trở nên quen thuộc với nhiều người dân Việt Nam nhưng các thuật ngữ trong golf vẫn giữ nguyên tiếng Anh để giữ tinh thần cốt lõi và ý nghĩa của bộ môn thể thao này. Dưới đây là một số thuật ngữ trong golf cơ bản nhất được nhiều người sử dụng:
STT |
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
1 |
Abnormal Ground Condition |
Chỉ những khu vực có địa hình đặc biệt và không thuận lợi để người chơi chơi bóng.
Khu vực abnormal rough condition trong golf |
2 |
Advice |
Chỉ những lời khuyên hoặc lời đề nghị trong trận đấu nhằm giúp người chơi thực hiện cú đánh tốt hơn. Tuy nhiên, lời khuyên này chỉ được áp dụng khi thi đấu theo nhóm trong các giải đấu. |
3 |
Angle of attack |
Chỉ góc hướng gậy di chuyển để đánh bóng. |
4 |
Backspin |
Dùng để chỉ tình huống người chơi thực hiện cú đánh khiến bóng bị xoáy và dừng lại đột ngột khi chạm đất. |
5 |
Backswing |
Chỉ động tác xoay gậy và đánh bóng bằng gậy driver của golfer. |
6 |
Ball Mark |
Chỉ vết lõm do bóng golf tạo ra khi rơi trên khu vực fairway. Ngoài từ ngày, người ta cũng sử dụng từ pitch mark thay thế. |
7 |
Ball Retriever |
Đây là chiếc gậy dài có công dụng lấy bóng khỏi bẫy nước hoặc các khu vực nguy hiểm trên sân golf. |
8 |
Baseball Grip |
Tức kiểu cầm gậy golf bằng 10 ngón tay nắm chặt gậy (kiểu truyền thống). |
9 |
Banana ball |
Chỉ trường hợp bóng bay lên cao tạo thành đường vòng cung giống như quả chuối, thường do những người chơi thuận tay phải tạo nên. |
10 |
Blast |
Chỉ trường hợp người chơi phát bóng ở hố cát. Khi bóng bay lên mang theo lượng cát lớn. |
11 |
Blind hole |
Là điểm mù mà người chơi không thấy dấu hiệu của cờ cắm trên hole khi đã đi vào khu vực green. |
12 |
Bunker |
Dùng để chỉ bẫy cát trên sân golf. |
13 |
Caddie |
Chỉ người bạn đồng hành của golfer trong các cuộc chơi. Họ là những người đưa ra các tư vấn về luật cũng như cách cầm gậy golf. |
14 |
Chip shot |
Chỉ cú đánh bóng ngắn và bóng bay thấp ở khu vực gần với hole. Thường sẽ có 3 dạng chip shot, bao gồm: đánh bóng bình thường, gậy đi trên đầu bóng và đánh bóng xoáy. |
15 |
Chunk |
Tức cú swing với đầu gậy chạm vào mặt đất khiến cỏ bị tróc, bay lên theo cú đánh bóng. |
16 |
CG |
Chỉ điểm trọng tâm của mặt trong đầu gậy, giúp tăng hoặc giảm góc xuất phát bóng và ảnh hưởng đến độ cao của đường bóng. |
17 |
Club speed |
Chỉ tốc độ tuyến tính của trọng tâm đầu gậy, được đo trong trường hợp mặt gậy chạm vào bóng. |
18 |
Dogled |
Chỉ lỗ golf có hình dạng uốn cong sang phải hoặc trái, tương tự như chân chó. |
19 |
Draw |
Chỉ tình huống người chơi chủ động tạo ra cú bóng xoáy ngược chiều kim đồng hồ từ phải sang trái. |
20 |
Dunk |
Chỉ trường hợp bóng rơi xuống nước. |
21 |
Fade |
Là cách đánh golf của golfer thuận tay phải với đường bóng cong từ trái sang. |
22 |
Fat shot |
Chỉ trường hợp đầu gậy trúng vào phần đất ở mặt sau bóng khiến đường bóng bị giảm độ xa. |
23 |
Fried Egg |
Một nửa bóng bị cát lấp trong hố. |
24 |
Gallery |
Khán giả xem đấu golf trực tiếp. |
25 |
Get down |
Chỉ động tác dứt khoát đưa bóng vào lỗ. |
26 |
Gorilla |
Tiếng lóng chỉ người chơi có cú phát bóng xa từ tee. |
27 |
Honor |
Người được quyền phát bóng trước sau khi giành chiến thắng ở lỗ trước đó. |
28 |
In |
Chỉ 9 hole đầu tiên. |
29 |
Out |
Chỉ 9 hole sau. |
30 |
Total |
Chỉ tất cả các hole. |
31 |
Lag |
Chỉ động tác đẩy bóng để thu hẹp khoảng cách tới lỗ golf. |
32 |
Lie Angle |
Là góc được tạo ra bởi mặt đất và thân gậy với tiêu chuẩn khoảng 55 - 65 độ. |
33 |
Links |
Chỉ sân golf nằm ven biển. |
34 |
Loft |
Chỉ độ mở của mặt gậy. Chỉ số loft thường được ghi trên đầu của mỗi gậy. |
35 |
Loft Angle |
Góc tạo ra mặt phẳng của mặt thẳng đứng và mặt phẳng của bệ gậy vuông góc với mặt đất - một yếu tố quyết định độ cao của đường bóng. |
36 |
MOI |
Mô men quán tính của gậy giúp giảm thiểu tối đa tình trạng xoay hoặc xoắn đầu gậy khi tiếp xúc với bóng. |
37 |
Net score |
Hiệu số của Total và Handicap, là điểm ghi nhận trong một trận đấu golf. |
38 |
Out of bound |
Là phía bên ngoài của đường biên sân golf. |
39 |
Over clubbing |
Chỉ trường hợp người chơi dùng gậy thực hiện cú đánh bóng bay quá xa. |
40 |
Pace of play |
Chỉ tốc độ chơi cho phép trong một trận golf. |
41 |
Penalty stroke |
Điểm net của người chơi sẽ bị cộng thêm 1 gậy nếu vi phạm luật chơi, đưa bóng ra ngoài sân hoặc làm mất bóng. |
42 |
Plumb bob |
Là phương pháp cầm gậy đưa ra khoảng cách 1 cánh tay rồi treo thẳng đứng lên để người chơi thấy đường bóng ở khoảng cách bao nhiêu so với miệng hole |
43 |
Punch shot |
Chỉ cách đánh bóng bằng cú swing golf để bóng bay thấp, thoát khỏi chướng ngại vật. |
44 |
Shank |
Chỉ trường hợp người chơi đánh bóng vào đúng cổ gậy. |
45 |
Yard |
Đơn vị tính khoảng cách trên sân golf. |
Trên đây là những kiến thức cơ bản và các thuật ngữ trong golf phổ biến mà bất kỳ ai mới làm quen với golf cũng cần phải nắm rõ. Tốt nhất, bạn nên chuẩn bị một cuốn sổ tay và sắp xếp theo từng chủ đề, đồng thời áp dụng chúng trong các buổi luyện tập để ghi nhớ hiệu quả hơn nhé!